Trang thông tin tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

https://tuyensinh.hpu2.edu.vn


CHỈ TIÊU TUYỂN SINH CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO VÀO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

TT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu Tổ hợp môn
xét tuyển 1
Tổ hợp môn
xét tuyển 2
Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn
xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT Theo phương thức khác Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính
Các ngành đào tạo sư phạm (đào tạo giáo viên):                    
1 Đại học 7140246 Sư phạm Công nghệ 144 96 Toán, Vật lí, Tiếng Anh VẬT LÍ Toán, Vật lí, Sinh học
 
VẬT LÍ Toán, Sinh học, Tiếng Anh
 
SINH HỌC Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
 
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
2 Đại học 7140209 Sư phạm Toán học 159 106 Toán, Vật lí, Hóa học TOÁN Toán, Vật lí, Tiếng Anh TOÁN Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh TOÁN Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh TOÁN
3 Đại học 7140217 Sư phạm Ngữ văn 130 88 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí NGỮ VĂN Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh NGỮ VĂN Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân NGỮ VĂN Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh NGỮ VĂN
4 Đại học 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 92 60 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh TIẾNG ANH Toán, Vật lí, Tiếng Anh TIẾNG ANH Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh TIẾNG ANH Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh TIẾNG ANH
5 Đại học 7140211 Sư phạm Vật lý 118 79 Toán, Vật lí, Hóa học VẬT LÍ Toán, Vật lí, Tiếng Anh VẬT LÍ Ngữ văn, Toán, Vật lí VẬT LÍ Toán, Vật lí, Địa lí VẬT LÍ
6 Đại học 7140212 Sư phạm Hóa học 218 146 Toán, Vật lí, Hóa học HÓA HỌC Toán, Hóa học, Tiếng Anh HÓA HỌC Toán, Hóa học, Sinh học HÓA HỌC Toán, Hóa học, Địa lí HÓA HỌC
7 Đại học 7140213 Sư phạm Sinh học 120 80 Toán, Hóa học, Sinh học SINH HỌC Toán, Sinh học, Tiếng Anh SINH HỌC Toán, Sinh học, Địa lí SINH HỌC Toán, Sinh học, Ngữ văn SINH HỌC
8 Đại học 7140210 Sư phạm Tin học 130 88 Toán, Vật lí, Hóa học TOÁN Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh TOÁN Toán, Vật lí, Tiếng Anh TOÁN Ngữ văn, Toán, Vật lí TOÁN
9 Đại học 7140218 Sư phạm Lịch sử 163 108 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí LỊCH SỬ Ngữ văn, Toán, Lịch sử LỊCH SỬ Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh LỊCH SỬ Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân LỊCH SỬ
10 Đại học 7140202 Giáo dục Tiểu học 203 140 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh NGỮ VĂN Toán, Vật lí, Tiếng Anh TOÁN Toán, Vật lí, Hóa học TOÁN Ngữ văn, Toán, Địa lí NGỮ VĂN
11 Đại học 7140201 Giáo dục Mầm non 192 128 Ngữ văn, năng khiếu 2,
Năng khiếu 3
NĂNG KHIẾU
2
Toán,
Năng khiếu 2,
Năng khiếu 3
NĂNG KHIẾU
2
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu 1 NĂNG KHIẾU
1
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1 NĂNG KHIẾU 1
12 Đại học 7140206 Giáo dục Thể chất 140 93 Ngữ văn, Năng khiếu 5,
Năng khiếu 6
NĂNG KHIẾU 5 Toán,
Năng khiếu 5,
Năng khiếu 6
NĂNG KHIẾU 5 Toán, Sinh học, Năng khiếu 4 NĂNG KHIẾU 4 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu 4 NĂNG KHIẾU 4
13 Đại học 7140204 Giáo dục Công dân 146 98 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh NGỮ VĂN Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí NGỮ VĂN  Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh GDCD  Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân GDCD 
14 Đại học 7140208 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 185 124 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh NGỮ VĂN Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí NGỮ VĂN  Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh GDCD  Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân GDCD 
Các ngành đào tạo ngoài sư phạm:                    
1 Đại học 7310630 Việt Nam học 231 154 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí NGỮ VĂN Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh NGỮ VĂN Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân NGỮ VĂN Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh NGỮ VĂN
2 Đại học 7220201 Ngôn ngữ Anh 66 44 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh TIẾNG ANH Toán, Vật lí, Tiếng Anh TIẾNG ANH Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh TIẾNG ANH Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh TIẾNG ANH
3 Đại học 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 120 75 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung TIẾNG TRUNG Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh TIẾNG ANH Toán, Vật lí, Tiếng Anh TIẾNG ANH Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh TIẾNG ANH
4 Đại học 7480201 Công nghệ Thông tin 210 140 Toán, Vật lí, Hóa học TOÁN Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh TOÁN Toán, Vật lí, Tiếng Anh TOÁN Ngữ văn, Toán, Vật lí TOÁN
5 Đại học 7320201 Thông tin - Thư viện 165 110 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh TOÁN Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí NGỮ VĂN Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân NGỮ VĂN Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân NGỮ VĂN
- Môn chính trong tổ hợp xét tuyển được nhân hệ số 2.

Ghi chú: Các mã tổ hợp xét tuyển
STT Mã tổ hợp Tên tổ hợp
1 A00 Toán, Vật lí, Hóa học
2 A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3 A02 Toán, Vật lí, Sinh học
4 A04 Toán, Vật lí, Địa lí
5 A06 Toán, Hóa học, Địa lí
6 B00 Toán, Hóa học, Sinh học
7 B02 Toán, Sinh học, Địa lí
8 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn
9 B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
10 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
11 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
12 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử
13 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
14 C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
15 C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
16 C20 Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
17 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
19 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
20 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
21 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
22 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
23 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
24 D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
25 D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh 
26 D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh 
27 M01 Ngữ văn, NK2, NK3
28 M05 Ngữ văn, Lịch sử, NK1
29 M09 Toán, NK2, NK3
30 M11 Ngữ văn, Tiếng Anh, NK1
31 T00 Toán, Sinh học, NK4
32 T01 Ngữ văn, NK5, NK6
33 T04 Toán, NK5, NK6
34 T05 Ngữ văn, Giáo dục công dân, NK4
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây