Thông báo điều chỉnh chỉ tiêu tuyển sinh năm 2020
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Chỉ tiêu tuyển sinh theo đề án |
Chỉ tiêu điều chỉnh |
Tổng |
Kết quả thi |
Phương thức khác |
Tổng chỉ tiêu |
Kết quả thi |
Phương thức khác |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
320 |
192 |
128 |
110 |
100 |
10 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
343 |
203 |
140 |
577 |
419 |
158 |
3 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
244 |
146 |
98 |
170 |
97 |
73 |
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
265 |
159 |
106 |
280 |
240 |
55 |
5 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
218 |
130 |
88 |
203 |
115 |
88 |
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
197 |
118 |
79 |
182 |
103 |
79 |
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
218 |
130 |
88 |
221 |
198 |
23 |
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
271 |
163 |
108 |
208 |
130 |
78 |
9 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
152 |
92 |
60 |
262 |
221 |
41 |
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
110 |
66 |
44 |
110 |
76 |
34 |
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
195 |
120 |
75 |
278 |
124 |
154 |
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
385 |
231 |
154 |
302 |
148 |
154 |